Thứ Năm, 31 tháng 3, 2016

Buồng thao tác cách li chân không GBC type hãng Sanplatec - Nhật Bản

BUỒNG THAO TÁC CÁCH LY - GLOVE BOX
HÃNG SẢN XUẤT: SANPLATEC - NHẬT BẢN
MODEL: GBC type
 - Cổng bao tay được đặt 2 bên giúp cho các thao tác bên trong một cách dễ dàng và linh hoạt
 - Có 2 van khí bên ngoài đường kính 6mm giúp cho việc bơm vào hoặc đẩy khí ra ngoài.
 - Thân buồng bằng vật liệu Acrylic (mica) chống chịu được hóa chất, trong suốt dễ dàng quan sát các thao tác bên trong buồng.
 - Găng tay bằng cao su tự nhiên giúp dễ dang thao tác, di chuyển bên trong buồng và chống chịu được các hóa chất.
  Kích thước ngoài: (409W x 416D x 405H)mm
 Kích thước trong buồng: (290W x 190D/390D x 390H) mm
 - Kích thước cửa chính: 250x325mm
 Trọng lượng buồng : 5,5kg



LIÊN HỆ:  
M#: 0120 800 0329 / 0916 630 455

Skype: honganhpham93

Máy cất nước 1 lần dạng đứng TECHNOSKLO - CỘNG HÒA SÉC

http://lamviet.com/san-pham
MÁY CẤT NƯỚC DẠNG ĐỨNG
HÃNG SẢN XUẤT: TECHNOSKLO - CỘNG HÒA SÉC
MODEL: DP 4000

 - Khả năng cất nước: 4 lít/ giờ
 - Công suất tiêu thụ: 3100W
 - Lượng nước tiêu thụ: 50lit/giờ
 - Máy tự dừng sau khoảng 5 phút không có nước làm mát
 - Bộ thủy tinh bằng borosilicate
 - Chất lượng nước đầu ra ở 25oC: 1.5 - 2.5 µSm
 - Kích thước máy: 190x190x660mm
 - Nguồn điện: 230V/50Hz



LIÊN HỆ:    
M#: 0120 800 0329 / 0916 630 455

Skype: honganhpham93

Tủ môi trường Termaks - Na Uy

TỦ MÔI TRƯỜNG
Model: KB 8000F Series 
Hãng sản xuất: Termarks - Nauy

 - Series này bao gồm 2 loại tủ với đặc trưng có và không có chương trình điều khiển nguồn sáng.
Thiết bị được thiết kế với độ chính xác, an toàn cao về nhiệt độ và đảm bảo tiêu thụ điện năng thấp.
Ứng dụng công nghệ mới nhất trong làm mát, điều khiển nhiệt độ và cách nhiệt.
 - Cấu trúc bên trong và các kệ được làm bằng thép không gỉ cách điện. Bên ngoài tủ được sơn bằng epoxy màu xám bắt mắt.
" - Dãy nhiệt độ hoạt động: from -2 ˚C to +70 ˚C được kiểm soát chặt chẽ trên toàn bộ dãy nhiệt độ. Và được cài đặt tự động.
"
 - Tiêu thụ điện năng thấp, hệ thống nhiệt độ ánh sáng có thể được cài đặt.
 - Có bộ lưu dữ liệu để xuất ra máy in.
 - Bộ điều khiển nhiệt độ sử dung PID hoàn toàn bằng kĩ thuật số hiển thị LCD.
 - Sử dụng thuận tiện, hướng dẫn rõ ràng, rất dễ sử dụng
 - Hệ thống an toàn nhiệt độ bên trong tủ hoàn toàn được cài đặt bới người sử dụng và luôn ở trạng thái sẵn sàng hoạt động. Các mẫu bên trong luôn được bảo vệ an toàn. Hệ thống có thể xử lí khoảng 20 chương trình cài đặt (nhiệt độ và cường độ sáng) theo yêu cầu. Các sửa đổi được thực hiện theo tuần hoặc tháng hoặc năm, theo yêu cầu và mục đích sử dụng của PTN.
 - Kết nối, xuất dữ liệu ra máy in nhiệt tùy chọn (SEIKO DPU-414), được kết nối với cổng nối tiếp dữ liệu trên tủ. Ngày, thời gian, nhiệt độ và độ ẩm có thể được in ra với tốc độ 1min. Ứng dụng tốt trong trường hợp theo dõi, giám sát hoạt động thiết bị từ xa.
 - Các phần mềm điều khiển, mở rộng trường ứng dụng được lưu trữ trên CD và kết nối thông qua cổng PC. Nhà sản xuất cung cấp cho khách hàng CD này khi có nhu cầu.
 - Giao diện quản lí: Các giao diện tiêu chuẩn RS-232 và RS-485 có thể kết nối với nhiều máy tính để quản lý và điều khiển qua mạng.
 - Có hệ thống kiểm soát độ ẩm nghiêm ngặt.
 + Khoảng độ ẩm: 1-99 %RH, độ ổn định 1%RH
 + Độ đồng nhất: 1oC, 2%RH
 + Chất lượng nước: Nước cất/Ionizied
 + Bồn chứa nước: 18 lít
Các model tùy chọn
Model: KB 8100F

 - Kích thước trong (WxDxH): 630x592x1073mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 830x720x1840mm
 - Thể tích: 400 L
 - Số kệ Standar/Max: 03/22
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 610x580mm
 + Max tải mỗi kệ: 30kg
 + Tổng tải: 120kg
 - Điều khiển ánh sáng:
 + Khả năng cài đặt (%): No
 + Cường độ chiếu sáng vùng trung tâm (Lux): 0
 + Cường độ chiếu sáng 2 bên (Lux): 0
 - Nguồn điện: 230VAC/1200W/50 Hz
 - Khối lượng: 210kg
Model: KB 8100FL
 - Kích thước trong (WxDxH): 630x592x1073mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 960x720x1840mm
 - Thể tích: 400 L
 - Số kệ Standar/Max: 03/22
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 610x580mm
 + Max tải mỗi kệ: 30kg
 + Tổng tải: 120kg
 - Điều khiển ánh sáng:
 + Khả năng cài đặt (%): 3-100
 + Cường độ chiếu sáng vùng trung tâm (Lux): 12000
 + Cường độ chiếu sáng 2 bên (Lux): 25000
 - Nguồn điện: 230VAC/1200W/50 Hz
 - Khối lượng: 240kg
LIÊN HỆ:    
M#: 0120 800 0329 / 0916 630 455

Skype: honganhpham93

Tủ ấm lạnh Termaks - Na Uy

TỦ ẤM LẠNH
Hãng sản xuất: Termaks - Nauy

 - Series này bao gồm 3 loại tủ ấm lạnh với 2 kích thước khác nhau
 - Thiết bị được thiết kế với độ chính xác, an toàn cao về nhiệt độ và đảm bảo tiêu thụ điện năng thấp.
 - Ứng dụng công nghệ mới nhất trong làm mát, điều khiển nhiệt độ và cách nhiệt.
 - Cấu trúc bên trong và các kệ được làm bằng thép không gỉ cách điện. Bên ngoài tủ được sơn bằng epoxy màu xám bắt mắt.
 - Dãy nhiệt độ hoạt động: from -9,9 ˚C to +70 ˚C và được kiểm soát chặt chẽ trên toàn bộ dãy nhiệt độ.
 - Riêng model KB 8400L có dãy nhiệt from -2 ˚C to +70 ˚C.
 - Hệ thống an toàn nhiệt được cài đặt tự động.
 - Tiêu thụ điện năng thấp, hệ thống nhiệt độ ánh sáng có thể được cài đặt.
 - Có bộ lưu dữ liệu để xuất ra máy in.
 - Bộ điều khiển nhiệt độ sử dung PID hoàn toàn bằng kĩ thuật số hiển thị LCD.
 - Sử dụng thuận tiện, hướng dẫn rõ ràng, dễ dàng thao tác.
 - Hệ thống an toàn nhiệt độ bên trong tủ hoàn toàn được cài đặt bới người sử dụng và luôn ở trạng thái sẵn sàng hoạt động. Các mẫu bên trong luôn được bảo vệ an toàn. Hệ thống có thể xử lí khoảng 20 chương trình cài đặt (nhiệt độ và cường độ sáng) theo yêu cầu. Các sửa đổi được thực hiện theo tuần hoặc tháng hoặc năm, theo yêu cầu và mục đích sử dụng của PTN.
KB8182 KB8400 có bộ hẹn giờ sử dụng khi thiết bị ở chế độ mặc định
 - Kết nối, xuất dữ liệu ra máy in:
 + Một máy in nhiệt tùy chọn (SEIKO DPU-414) có thể được kết nối với cổng nối tiếp dữ liệu trên tủ. Ngày, thời gian, nhiệt độ và độ ẩm có thể được in ra với tốc độ 1min. Ứng dụng tốt trong trường hợp theo dõi, giám sát hoạt động thiết bị từ xa.
 - Các phần mềm điều khiển, mở rộng trường ứng dụng được lưu trữ trên CD và kết nối thông qua cổng PC. Nhà sản xuất cung cấp cho khách hàng CD này khi có nhu cầu.
Các model tùy chọn:
Model KB 8182

 - Dãy nhiệt độ hoạt động: from -9,9 ˚C to +70 ˚C và được kiểm soát chặt chẽ trên toàn bộ dãy nhiệt độ.
 - Kích thước trong (WxDxH): 520 ×451 ×777mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 680 ×580 ×1430mm
 - Thể tích: 182 L
 - Số kệ Standar/Max: 03/14
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 500 ×450mm
 + Max tải mỗi kệ: 20kg
 + Tổng tải: 80kg
 - Điều khiển ánh sáng:
 + Khả năng cài đặt (%): No
 + Cường độ chiếu sáng vùng trung tâm (Lux): 0
 + Cường độ chiếu sáng 2 bên (Lux): 0
 - Nguồn điện: 230V/950W/50 Hz
 - Khối lượng: 95kg
Model KB 8400
 - Dãy nhiệt độ hoạt động: from -9,9 ˚C to +70 ˚C và được kiểm soát chặt chẽ trên toàn bộ dãy nhiệt độ.
 - Kích thước trong (WxDxH): 630 ×592 ×1073mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 830 ×720 ×1840mm
 - Thể tích: 400 L
 - Số kệ Standar/Max: 03/22
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 610 ×580mm
 + Max tải mỗi kệ: 30kg
 + Tổng tải: 120kg
 - Điều khiển ánh sáng:
 + Khả năng cài đặt (%): No
 + Cường độ chiếu sáng vùng trung tâm (Lux): 0
 + Cường độ chiếu sáng 2 bên (Lux): 0
 - Nguồn điện: 230V/950W
 - Khối lượng: 180kg
Model KB 8400L
 - Dãy nhiệt độ hoạt động: from -2 ˚C to +70 ˚C và được kiểm soát chặt chẽ trên toàn bộ dãy nhiệt độ.
 - Kích thước trong (WxDxH): 630 ×592 ×1073mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 960 ×720 ×1840mm
 - Thể tích: 400 L
 - Số kệ Standar/Max: 03/22
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 610 ×580mm
 + Max tải mỗi kệ: 30kg
 + Tổng tải: 120kg
 - Điều khiển ánh sáng:
 + Khả năng cài đặt (%): 3-100
 + Cường độ chiếu sáng vùng trung tâm (Lux): 12000
 + Cường độ chiếu sáng 2 bên (Lux): 25000
 - Nguồn điện: 230V/950W/50 Hz
 - Khối lượng: 210kg
LIÊN HỆ:    
M#: 0120 800 0329 / 0916 630 455

Skype: honganhpham93

Tủ ấm thí nghiệm Termaks - Na Uy

http://lamviet.com/san-pham
TỦ ẤM   
Hãng sản xuất: Termarks - Nauy

 - Cấu trúc bên trong và các kệ được làm bằng thép không gỉ. Bên ngoài tủ bằng sắt sơn tĩnh điện bằng epoxy màu xám bắt mắt.
 - Hệ thống nhiệt độ tự động: an toàn và sử dụng đơn giản, hoàn toàn độc lập với hệ thống kiểm soát nhiệt độ bình thường.
 - Điều khiển và hiển thị qua màn hình LCD
 - Tự động dừng hoạt động khi kết thúc thời gian làm việc hoặc quá nhiệt.
 - Phím điều khiển dạng cảm ứng gia tăng thời gian hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao.
 - Phần mềm cho phép cài đặt nhiệt độ thay đổi ở 02 nhiệt độ trong một khoảng thời gian hoặc trong ngày, trong tuần.
 - Có thể vận hành ở nhiệt độ lớn hơn 2 oC so với nhiệt độ môi trường
 - Bàn phím có mã bảo vệ giúp ngăn những cài đặt không mong muốn
 - Có khả năng kết nối với hệ thống báo động bên ngoài
 - Đặt đối lưu có thể điều chỉnh 10 tốc độ
 - Cài đặt thời gian tối đa 99 giờ 59 phút hoặc chế độ liên tục
 - Khoảng nhiệt độ cài đặt: RT+2 đến 99,9oC
 - Nguồn điện: 230V/50Hz
Các model tùy chọn:
Model: B 9025

 - Kích thước trong (WxDxH): 350×255×300mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 490×480×500mm
 - Thể tích: 25 L
 - Số kệ cung cấp Standar/Max: 02/7
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 346 × 235mm
 + Max tải mỗi kệ: 20kg
 + Tổng tải: 50kg
 - Thời gian gia nhiệt:
 + Thời gian gia nhiệt lên 37oC: 27 mins
 + Truyền nhiệt ở 70oC: 65W
 - Khối lượng: 20kg
Model: B 9051
 - Kích thước trong (WxDxH): 440×345×350mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 580×575×550mm
 - Thể tích: 51 L
 - Số kệ cung cấp Standar/Max: 02/8
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 434 × 325mm
 + Max tải mỗi kệ: 20kg
 + Tổng tải: 50kg
 - Thời gian gia nhiệt:
 + Thời gian gia nhiệt lên 37oC: 30 mins
 + Truyền nhiệt ở 70oC: 75W
 - Khối lượng: 35kg
Model: B 9130
 - Kích thước trong (WxDxH): 540×455×555mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 680×675×750mm
 - Thể tích: 130 L
 - Số kệ cung cấp Standar/Max: 03/16
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 534 × 325mm
 + Max tải mỗi kệ: 20kg
 + Tổng tải: 70kg
 - Thời gian gia nhiệt:
 + Thời gian gia nhiệt lên 37oC: 33 mins
 + Truyền nhiệt ở 70oC: 90W
 - Khối lượng: 52kg
Model: B 9420
 - Kích thước trong (WxDxH): 610×600×1180mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 753×845×1360mm
 - Thể tích: 420 L
 - Số kệ cung cấp Standar/Max: 03/23
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 602 × 570mm
 + Max tải mỗi kệ: 30kg
 + Tổng tải: 100kg
 - Thời gian gia nhiệt:
 + Thời gian gia nhiệt lên 37oC: 30 mins
 + Truyền nhiệt ở 70oC: 190W
 - Khối lượng: 120kg



LIÊN HỆ:    
M#: 0120 800 0329 / 0916 630 455

Skype: honganhpham93

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức Termaks - Na Uy

http://lamviet.com/san-pham
TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC
Hãng sản xuất: Termaks - NAUY

 - Cấu trúc bên trong và các kệ được làm bằng thép không gỉ. Bên ngoài tủ bằng sắt sơn tĩnh điện bằng epoxy màu xám bắt mắt.
 - Hệ thống nhiệt độ tự động: an toàn và sử dụng đơn giản, hoàn toàn độc lập với hệ thống kiểm soát nhiệt độ bình thường.
 - Điều khiển và hiển thị qua màn hình LCD
 - Tự động dừng hoạt động khi kết thúc thời gian làm việc hoặc quá nhiệt.
 - Phím điều khiển dạng cảm ứng gia tăng thời gian hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao.
 - Phần mềm cho phép cài đặt nhiệt độ thay đổi ở 02 nhiệt độ trong một khoảng thời gian hoặc trong ngày, trong tuần.
 - Có thể vận hành ở nhiệt độ lớn hơn 2 oC so với nhiệt độ môi trường
 - Bàn phím có mã bảo vệ giúp ngăn những cài đặt không mong muốn
 - Có khả năng kết nối với hệ thống báo động bên ngoài
 - Đặt đối lưu có thể điều chỉnh 10 tốc độ
 - Cài đặt thời gian tối đa 99 giờ 59 phút hoặc chế độ liên tục
 - Khoảng nhiệt độ cài đặt: RT+2 đến 250oC
 - Nguồn điện: 230V/50Hz
Các model tùy chọn:
Model: TS 9026

 - Kích thước trong (WxDxH): 350×255×300mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 490×480×500mm
 - Thể tích: 26 L
 - Số kệ Standar/Max: 02/7
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 346 × 235mm
 + Max tải mỗi kệ: 20kg
 + Tổng tải: 50kg
 - thời gian gia nhiệt:
 + Thời gian gia nhiệt lên 250oC: 40 mins
 + Truyền nhiệt ở 250oC: 400W
 - Nguồn điện: 230V/930W/50/60 Hz
 - Khối lượng: 20kg
Model: TS 9053
 - Kích thước trong (WxDxH): 440×345×350mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 580×575×550mm
 - Thể tích: 53 L
 - Số kệ Standar/Max: 02/8
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 434 × 325mm
 + Max tải mỗi kệ: 20kg
 + Tổng tải: 50kg
 - thời gian gia nhiệt:
 + Thời gian gia nhiệt lên 250oC: 50 mins
 + Truyền nhiệt ở 250oC: 460W
 - Khối lượng: 35kg
Model: TS 9135
 - Kích thước trong (WxDxH): 540×455×555mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 680×675×750mm
 - Thể tích: 135 L
 - Số kệ Standar/Max: 03/16
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 534 × 325mm
 + Max tải mỗi kệ: 20kg
 + Tổng tải: 70kg
 - thời gian gia nhiệt:
 + Thời gian gia nhiệt lên 250oC: 65 mins
 + Truyền nhiệt ở 250oC: 710W
 - Khối lượng: 52kg
Model: TS 9430
 - Kích thước trong (WxDxH): 610×600×1180mm
 - Kích thước ngoài (WxDxH): 753×845×1360mm
 - Thể tích: 430 L
 - Số kệ Standar/Max: 03/23
 + Kích thước mỗi kệ (WxD): 602 × 570mm
 + Max tải mỗi kệ: 30kg
 + Tổng tải: 100kg
 - thời gian gia nhiệt:
 + Thời gian gia nhiệt lên 250oC: 20 mins
 + Truyền nhiệt ở 250oC: 1500W
 - Khối lượng: 120kg

LIÊN HỆ:    
M#: 0120 800 0329 / 0916 630 455

Skype: honganhpham93

Thứ Ba, 15 tháng 3, 2016



MICROPIPPETE ĐA KÊNH
HÃNG SẢN XUẤT: CAPP - ĐAN MẠCH
SERIES: CappAero Multi
 - Thiết kế gọn nhẹ, sử dụng thuận tiện
 - Có thể hấp tiệt trùng toàn bộ pippete trừ phần núm điều chỉnh
 - Núm chỉnh lớn cho phép thao tác dễ dàng
 - Chức năng khóa thể tích cố định
 - Thân piston bằng thép không gỉ
 - Đầu gắn tip bằng kim loại với 02 vòng đệm
Thông tin đặt hàng loại 08 kênh thể tích thay đổi:
 - Micropippte thể tích 0.5-10 ul, Cat C10-8
 - Micropippte thể tích 2-20 ul, Cat C20-8
 - Micropippte thể tích 5-50 ul, Cat C50-8
 - Micropippte thể tích 10-100 ul, Cat C100-8
 - Micropippte thể tích 20-200 ul, Cat C200-8
 - Micropippte thể tích 30-300 ul, Cat C300-8


Thông tin đặt hàng loại 12 kênh thể tích thay đổi:
 - Micropippte thể tích 0.5-10 ul, Cat C10-12
 - Micropippte thể tích 2-20 ul, Cat C20-12
 - Micropippte thể tích 5-50 ul, Cat C50-12
 - Micropippte thể tích 10-100 ul, Cat C100-12
 - Micropippte thể tích 20-200 ul, Cat C200-12
 - Micropippte thể tích 30-300 ul, Cat C300-12
Thông tin đặt hàng loại 16 kênh thể tích thay đổi:
 - Micropippte thể tích 0.2-2 ul, Cat C02-16
 - Micropippte thể tích 0.5-10 ul, Cat C10-16
 - Micropippte thể tích 5-50 ul, Cat C50-16

LIÊN HỆ:    
M#: 0120 800 0329 / 0916 630 455

Skype: honganhpham93